
Comparatif de vietnamien
Comparatif | Vietnamien |
---|---|
Si…que | cũng … như |
Plus grand | Cao hơn |
Plus court | Thấp hơn |
Plus jeune | Trẻ hơn |
Plus âgé(e) | Già hơn |
Si grand que | Cũng cao như |
Plus grand que | Cao hơn |
Plus court que | Thấp hơn |
Plus beau que | Đẹp hơn |
Moins beau que | Không đẹp bằng |
Le plus beau | Đẹp nhất |
Heureux | Hạnh phúc |
Plus heureux | Hạnh phúc hơn |
Le plus heureux | Hạnh phúc nhất |
Vous êtes heureux | Bạn thật hạnh phúc |
Vous êtes si heureux que Maya | Bạn cũng hạnh phúc như Maya |
Vous êtes plus heureux que Maya | Bạn hạnh phúc hơn Maya |
Vous êtes le plus heureux | Bạn là người hạnh phúc nhất! |
Bon | Tốt |
Meilleur | Tốt hơn |
Le meilleur | Tốt nhất |
Mauvais | Xấu / tồi |
Pire | Xấu hơn / Tồi hơn |
Le pire | Xấu nhất / Tồi nhất |
Liste contenant les achats
Achats | Vietnamien |
---|---|
Vous pouvez faire mieux? | Bạn có thể lấy ít hơn được không? |
Vous acceptez les cartes de banque | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
Combien ça coute? | Cái này bao nhiêu tiền? |
Je blague | Tôi đang ngắm |
De l’argent liquide seulement s’il vous plait! | Làm ơn thanh toán bằng tiền mặt |
C’est trop cher | Cái này đắt quá |
Le café | Cà phê |
L’argent liquide | tiền mặt |
Bon marché | Rẻ |
Le chèque | séc |
Le cinéma | Rạp chiếu phim |
La carte de crédit | thẻ tín dụng |
Cher | đắt tiền |
La station essence | Nhà ga |
Le musée | Viện bảo tàng |
Parking | bãi đậu xe |
La pharmacie | nhà thuốc |
Le supermarché | siêu thị |
Liste d’expressions populaires de vietnamien
Expressions | Vietnamien |
---|---|
Je suis végétarien | Tôi ăn chay |
C’est délicieux! | Món này rất ngon |
On peut avoir la note s’il vous plait? | Cho chúng tôi xin hóa đơn |
La note s’il vous plait! | Làm ơn tính tiền cho chúng tôi! |
Garçon / mademoiselle | Bồi bàn! |
Que recommandez-vous? | Bạn gợi ý cho chúng tôi ăn món gì? |
Comment s’appelle ce plat? | Tên món này là gì? |
Où peut-on trouver un bon restaurant? | Ở đâu có quán ăn ngon? |
Une tasse de | một tách (trà / cà phê) |
Un verre de | một ly (nước) |
Du poivre noir | tiêu đen |
Le pain | bánh mì |
Le dessert | đồ tráng miệng |
La nourriture | thực phẩm |
La fourchette | nĩa |
Le couteau | con dao |
Le menu | thực đơn |
La serviette | khăn ăn |
L’assiette | đĩa |
La salade | sa-lát |
Le sel | muối |
Salé | mặn |
La soupe | súp |
épicé | cay |
La cuillère | thìa / muỗng |
Sucré | ngọt |
La table | cái bàn |
Le pourboire | tiền bo (thưởng cho bồi bàn) |
L’eau | nước |