
Adverbes de vietnamien
Adverbes | Vietnamien |
---|---|
Déjà | rồi |
Immédiatement | ngay lập tức |
Hier soir | đêm qua |
Plus tard | lát nữa |
La semaine prochaine | tuần tới |
Maintenant | bây giờ |
Bientôt | sớm |
Toujours | vẫn còn |
Ce matin | sáng nay |
Aujourd’hui | hôm nay |
Demain | ngày mai |
Ce soir | đêm nay |
Hier | hôm qua |
Encore | chưa |
N’importe où | bất cứ nơi nào |
Partout | ở khắp mọi nơi |
Ici | đây |
Là | đó |
Presque | gần như |
Seul | một mình |
Soigneusement | cẩn thận |
Rapidement | nhanh chóng |
Vraiment | thực sự |
Lentement | từ từ |
Ensemble | cùng nhau |
Très | rất |
Toujours | luôn luôn |
Jamais | không bao giờ |
Rarement | hiếm khi |
Parfois | đôi khi |
Adverbes de vietnamien avec des exemples
Français | Vietnamien |
---|---|
Tu l’aimes ici? | Bạn có thích cuộc sống ở đây không? |
A tout à l’heure. | hẹn tái ngộ |
Merci beaucoup. | cám ơn rất nhiều! |
J’aime bien! | Thực sự tôi rất thích nó |
Liste contenant les animaux
Animaux | Vietnamien |
---|---|
L’animal | động vật |
L’ours | con gấu |
L’oiseau | con chim |
Le papillon | con bướm |
Le chat | con mèo |
La vache | con bò |
Le chien | con chó |
L’âne | con lừa |
L’aigle | diều hâu / đại bàng |
L’éléphant | con voi |
La ferme | nông trại / trang trại |
La forêt | rừng |
La chèvre | con dê |
Le cheval | con ngựa |
L’insect | côn trùng |
Le lion | con sư tử |
Le singe | con khỉ |
Le moustique | con muỗi |
La souris | con chuột |
Le lapin | con thỏ |
Les moutons | con cừu (số nhiều) |
Le serpent | con rắn |
L’araignée | con nhện |
Le tigre | con hổ |
Liste d’expressions populaires de vietnamien
Expressions | Vietnamien |
---|---|
Avez-vous un animal? | Bạn có con vật nào không? |
Vendez-vous de la nourriture pour chien? | Bạn có bán thực phẩm dành cho chó không? |
J’ai un chien | Tôi có 1 con chó |
Les singes sont comiques | Loài khỉ rất vui nhộn / hài hước |
Elle aime les chats | Cô ấy thích mèo |
Les tigres sont rapides | Loài hổ rất nhanh |
Mal. | xấu |
Heureux. | vui |
Triste. | buồn |
Merci. | cám ơn! |
Je vous en prie. | không có chi! (để đáp lại lời “”cám ơn””) |
Bonne journée. | chúc bạn một ngày tươi đẹp! |
Bonne nuit. | chúc ngủ ngon |
Bon voyage! | đi chơi vui vẻ |
C’était bien de te parler. | Rất vui được nói chuyện với bạn! |